Có 2 kết quả:
不对劲儿 bù duì jìnr ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 不對勁兒 bù duì jìnr ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 不對勁|不对劲[bu4 dui4 jin4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 不對勁|不对劲[bu4 dui4 jin4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0