Có 2 kết quả:

不对劲儿 bù duì jìnr ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ 不對勁兒 bù duì jìnr ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 不對勁|不对劲[bu4 dui4 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 不對勁|不对劲[bu4 dui4 jin4]

Bình luận 0